Bạn sinh vào năm nào? Bạn có thuộc cung mệnh Thổ không? Hãy cùng chúng tôi chọn sim số đẹp Vinaphone - Sim phong thủy dành cho người hợp mệnh Thổ qua danh sách dưới đây nhé.
Tại sao nên chọn mua sim Vinaphone hợp mệnh Thổ?
0886.356.599 | Giá: | 496,000 | < - > | 088.659.2399 | Giá: | 496,000 |
0943.794.689 | Giá: | 496,000 | < - > | 0886.512.199 | Giá: | 496,000 |
0947 583689 | Giá: | 496,000 | < - > | 0886.56.3599 | Giá: | 496,000 |
0945 768479 | Giá: | 500,000 | < - > | 08883.14.539 | Giá: | 496,000 |
0945.786.389 | Giá: | 500,000 | < - > | 0888.137.699 | Giá: | 500,000 |
0944 839589 | Giá: | 550,000 | < - > | 0886.339.499 | Giá: | 550,000 |
094.84.36799 | Giá: | 600,000 | < - > | 0888.41.35.39 | Giá: | 550,000 |
0888.774.539 | Giá: | 700,000 | < - > | 0888.41.71.39 | Giá: | 550,000 |
0944.08.9799 | Giá: | 700,000 | < - > | 0888.349.739 | Giá: | 600,000 |
09.4579.4489 | Giá: | 800,000 | < - > | 0888.513.079 | Giá: | 700,000 |
0949 902899 | Giá: | 830,000 | < - > | 0888.717.839 | Giá: | 700,000 |
0946.498.379 | Giá: | 990,000 | < - > | 0888 574379 | Giá: | 780,000 |
0886.919.099 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0888.530.179 | Giá: | 800,000 |
0949 984079 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0886.49.53.79 | Giá: | 900,000 |
0886.311.499 | Giá: | 1,020,000 | < - > | 0888.13.18.39 | Giá: | 900,000 |
0886 379 189 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0886.536.599 | Giá: | 1,000,000 |
0949.148.879 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0886.577.099 | Giá: | 1,020,000 |
0911 24 05 89 | Giá: | 1,250,000 | < - > | 0888.514.339 | Giá: | 1,035,000 |
0941.992.889 | Giá: | 1,250,000 | < - > | 0888 517039 | Giá: | 1,040,000 |
0886.18.7579 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0888.09.3139 | Giá: | 1,040,000 |
0886.198.379 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0886.71.1279 | Giá: | 1,200,000 |
0888.931.679 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0886.712.179 | Giá: | 1,200,000 |
0911.20.09.89 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0886.73.2979 | Giá: | 1,200,000 |
0913.05.04.89 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0886.43.1379 | Giá: | 1,300,000 |
0886.138.979 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0888.33.1279 | Giá: | 1,449,000 |
0886.158.779 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0886.578.179 | Giá: | 1,500,000 |
0886.169.579 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0888.154.979 | Giá: | 1,500,000 |
0886.185.779 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0888.30.1399 | Giá: | 1,500,000 |
0886.31.8979 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0888.318.779 | Giá: | 1,500,000 |
0886.391.879 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0888.37.9899 | Giá: | 1,500,000 |
0886.92.3779 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0888.71.74.79 | Giá: | 1,500,000 |
0888.145.979 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0888 391499 | Giá: | 1,650,000 |
0888.71.5679 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0886.39.94.39 | Giá: | 1,800,000 |
0888.79.16.39 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0886.932.779 | Giá: | 1,800,000 |
0888.723.779 | Giá: | 1,900,000 | < - > | 0886.938.179 | Giá: | 1,800,000 |
0888.750.779 | Giá: | 1,900,000 | < - > | 0888.05.11.99 | Giá: | 1,800,000 |
0886.389.179 | Giá: | 2,000,000 | < - > | 0888.14.11.99 | Giá: | 1,800,000 |
0911.26.12.89 | Giá: | 2,100,000 | < - > | 0888.32.1379 | Giá: | 1,800,000 |
0886.15.6979 | Giá: | 2,300,000 | < - > | 0888.737.279 | Giá: | 1,800,000 |
0886.19.5679 | Giá: | 2,300,000 | < - > | 0888.174.779 | Giá: | 1,900,000 |
0886.333.189 | Giá: | 2,300,000 | < - > | 0888.354.779 | Giá: | 1,900,000 |
0886.91.2979 | Giá: | 2,300,000 | < - > | 0886.599.879 | Giá: | 2,300,000 |
0886.929.179 | Giá: | 2,300,000 | < - > | 0888.379.989 | Giá: | 2,300,000 |
0888.96.11.99 | Giá: | 2,300,000 | < - > | 0888.179.989 | Giá: | 2,400,000 |
0886.139.879 | Giá: | 2,500,000 | < - > | 0886.589.979 | Giá: | 2,700,000 |
0886.27.3979 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0886.79.32.79 | Giá: | 2,700,000 |
0886.393.679 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0888.74.77.99 | Giá: | 2,700,000 |
0888.14.7779 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0888.363.779 | Giá: | 3,200,000 |
0888.98.3339 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0886.51.7879 | Giá: | 3,400,000 |
0941.986.679 | Giá: | 4,500,000 | < - > | 0886.99.1989 | Giá: | 5,000,000 |
0917 628989 | Giá: | 5,600,000 | < - > | 0888.16.3979 | Giá: | 7,100,000 |
0886.18.3979 | Giá: | 6,200,000 | < - > | 0888.23.7779 | Giá: | 7,100,000 |
0886.36.3979 | Giá: | 8,000,000 | < - > | 0886.929.979 | Giá: | 8,000,000 |
0942.88.3979 | Giá: | 8,600,000 | < - > | 0886 919989 | Giá: | 8,100,000 |
0888.179.189 | Giá: | 14,000,000 | < - > | 0888.299.799 | Giá: | 18,000,000 |
Xem thêm:
Người mệnh Thổ nên chọn sim số đẹp nào để hợp phong thủy?
Đặc điểm tính cách của người mệnh Thổ là sự ổn định, tính thực tiễn, sự đáng tin cậy, chăm chỉ, đồng cảm, trung thực và lòng tốt.
Sự lo lắng, thận trọng, chú ý đến nội tâm, nhận thức và ngẫm nghĩ là những cảm xúc và phẩm chất liên quan đến người mang mệnh Thổ.
Mệnh Thổ là những người sinh năm:
1960, 1961, 2020, 2021: Bích thượng thổ (Đất trên vách)
1968, 1969, 2028, 2029: Đại dịch thổ (Đất thuộc 1 khu lớn)
1976, 1977, 2036, 2037: Sa trung thổ (Đất lẫn trong cát)
1990, 1991, 2050, 2051, 1930, 1931: Lộ bàng thổ (Đất giữa đường)
1998, 1999, 2058, 2059, 1938, 1939: Thành đầu thổ (Đất trên thành)
2006, 2007, 2066, 2067, 1947, 1948: Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà)
Đối với người mang mệnh Thổ nên dùng sim số đẹp với số cuối là 9, 0, 2, 5 hoặc 8 là phù hợp nhất. Dùng sim hợp mệnh có thể sẽ tránh được những rủi ro và hoá hung thành cát.
Nếu bạn mang mệnh Thổ thì bạn nên chọn những sim số đẹp có chứa số như trên, vì đó là những con số phong thủy mang lại may mắn, thịnh vượng cho cuộc sống của mệnh Thổ.
Chúc các bạn sớm chọn cho mình một sim số đẹp phong thủy hợp mệnh thổ tại website sieuthisimthe.com của chúng tôi.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết là quan điểm của boi sim so cuoi xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét