Thứ Bảy, 4 tháng 3, 2017

Sim Vinaphone hợp mệnh Kim

Bạn là người hợp mệnh Kim, bạn đang muốn chọn mua sim số đẹp Vinaphone hợp mệnh Kim nhưng chưa tìm được số sim ưng ý. Nếu vậy hãy tham khảo danh sách sim phong thủy hợp mệnh Kim của nhà mạng Vinaphone dưới đây, mong sẽ làm bạn hài lòng và chọn được số ưng ý.


Sim Vinaphone hợp mệnh Kim



0949 907588 Giá:   496,000 <  -  > 0911 25 8489 Giá:   496,000
0949.923.788 Giá:   496,000 <  -  > 0911.874.388 Giá:   496,000
0943.97.49.68 Giá:   550,000 <  -  > 0911 974288 Giá:   730,000
0949 183988 Giá:   550,000 <  -  > 0911 076988 Giá:   750,000
0888.557.639 Giá:   570,000 <  -  > 0912 149788 Giá:   780,000
0941.987.588 Giá:   600,000 <  -  > 0911.512.488 Giá:   800,000
0888.05.35.39 Giá:   700,000 <  -  > 0911.514.288 Giá:   800,000
0888.19.2599 Giá:   800,000 <  -  > 0911.527.068 Giá:   900,000
0888.335.239 Giá:   800,000 <  -  > 0912.059.788 Giá:   900,000
0888.38.57.39 Giá:   800,000 <  -  > 0911.752.068 Giá:   1,000,000
0949.92.39.68 Giá:   800,000 <  -  > 0911.97.80.68 Giá:   1,000,000
0888 553499 Giá:   900,000 <  -  > 09119.43.688 Giá:   1,000,000
0917 874968 Giá:   900,000 <  -  > 0912.073.188 Giá:   1,000,000
0942.859.589 Giá:   950,000 <  -  > 0911.64.59.68 Giá:   1,100,000
0941 987768 Giá:   980,000 <  -  > 091.1967.268 Giá:   1,200,000
094.357.0308 Giá:   990,000 <  -  > 0911.520.588 Giá:   1,200,000
0941.985.788 Giá:   1,000,000 <  -  > 0911.547.868 Giá:   1,200,000
0949.992.188 Giá:   1,040,000 <  -  > 0888.565.379 Giá:   1,300,000
0949 176968 Giá:   1,060,000 <  -  > 091.190.87.68 Giá:   1,300,000
0888 53 1899 Giá:   1,100,000 <  -  > 091.194.6568 Giá:   1,300,000
0943 512168 Giá:   1,200,000 <  -  > 0911.584.588 Giá:   1,300,000
0945 574889 Giá:   1,200,000 <  -  > 0911.63.2368 Giá:   1,300,000
0947 578568 Giá:   1,200,000 <  -  > 0911.740.368 Giá:   1,300,000
0941.99.29.88 Giá:   1,250,000 <  -  > 0911.94.29.68 Giá:   1,300,000
0941.99.65.88 Giá:   1,250,000 <  -  > 09119.48.368 Giá:   1,300,000
0911.263.188 Giá:   1,300,000 <  -  > 0888.755.099 Giá:   1,500,000
0915 886 589 Giá:   1,300,000 <  -  > 0911 522289 Giá:   1,500,000
0949.179.668 Giá:   1,300,000 <  -  > 0911.302.968 Giá:   1,500,000
0888.352.979 Giá:   1,500,000 <  -  > 0911.720.568 Giá:   1,500,000
0943 996568 Giá:   1,550,000 <  -  > 0911.749.468 Giá:   1,500,000
0886.529.579 Giá:   1,600,000 <  -  > 0911.910.468 Giá:   1,600,000
0888.509.579 Giá:   1,700,000 <  -  > 0911.529.688 Giá:   1,800,000
08.88.55.85.39 Giá:   1,800,000 <  -  > 0912.05.88.79 Giá:   1,800,000
0886.29.5579 Giá:   1,800,000 <  -  > 0888.785.779 Giá:   1,900,000
0886.92.5579 Giá:   1,800,000 <  -  > 091.190.69.68 Giá:   1,900,000
0888 925 199 Giá:   1,800,000 <  -  > 091.1956.468 Giá:   1,900,000
0888.51.39.89 Giá:   1,800,000 <  -  > 091.1965.468 Giá:   1,900,000
0911.25.61.68 Giá:   1,800,000 <  -  > 0911.38.1268 Giá:   2,000,000
0911.273.268 Giá:   1,800,000 <  -  > 0911.52.1668 Giá:   2,100,000
0945 793688 Giá:   1,820,000 <  -  > 0911.7980.68 Giá:   2,300,000
0886.555.499 Giá:   1,900,000 <  -  > 0912.03.2589 Giá:   2,300,000
0888.055.339 Giá:   1,900,000 <  -  > 0888.958.779 Giá:   2,500,000
0886.358.579 Giá:   2,000,000 <  -  > 0911.69.1688 Giá:   2,700,000
0886.56.5579 Giá:   2,100,000 <  -  > 0911.80.85.89 Giá:   2,700,000
0911.27.03.88 Giá:   2,100,000 <  -  > 091.1970.868 Giá:   2,800,000
0941.989.568 Giá:   2,300,000 <  -  > 0911.878.168 Giá:   2,800,000
0941.99.56.88 Giá:   2,300,000 <  -  > 09.1179.6268 Giá:   3,200,000
0941.998.568 Giá:   2,300,000 <  -  > 091.1972.668 Giá:   3,700,000
088.8338.579 Giá:   2,700,000 <  -  > 0911.669.188 Giá:   3,700,000
0888 553589 Giá:   2,700,000 <  -  > 0911.79.44.68 Giá:   4,600,000
0917.68.59.68 Giá:   2,700,000 <  -  > 0911.792.668 Giá:   4,600,000
0941.99.67.68 Giá:   3,600,000 <  -  > 0911.168.968 Giá:   6,300,000
0888.365.579 Giá:   5,400,000 <  -  > 0911.38.58.68 Giá:   7,200,000
0888.56.3579 Giá:   5,900,000 <  -  > 0911.93.6668 Giá:   7,700,000
0888 383579 Giá:   8,000,000 <  -  > 0911.586.568 Giá:   14,000,000

Xem thêm các danh sách sim hợp mệnh Kim của các mạng khác tại đây:

1: Tổng quan về người mệnh Kim 
Mệnh Kim là những người sinh năm: 
  • Sa trung kim (vàng trong cát): 1954, 1955, 2014, 2015 
  • Kim bạch kim (vàng pha bạch kim): 1962, 1963, 2022, 2023 
  • Thoa xuyến kim (vàng trang sức): 1970, 1971, 2030, 2031 
  • Hải trung kim (vàng dưới biển): 1984, 1985, 2044, 2045 
  • Kiếm phong kim (vàng đầu mũi kiếm): 1992, 1993, 2052, 2053 
  • Bạch lạp kim (vàng trong nến rắn): 2000, 2001, 2060, 2061 
2. Cách tính cung mệnh theo năm sinh 
Để có thể tính cung mệnh một người ta lấy năm sinh theo âm lịch, cộng các số trong năm sinh vào với nhau, lấy tổng chia cho 9, lấy số dư và so sánh với bảng bên dưới để biết được cung của mình là gì nhé. Nếu chia hết cho 9 thì lấy số 9 còn nếu mà cộng năm sinh chia cho 9 cho ra số dư thì bạn hãy lấy luôn số đó. Bảng tính cung mệnh theo năm sinh 
  • Dành cho nam:1- Khảm, 2- Ly, 3- Cấn, 4- Đoài, 5- Càn, 6- Khôn, 7- Tốn, 8- Chấn, 9- Khôn
  • Dành cho nữ: 1- Cấn, 2- Càn, 3- Đoài, 4- Cấn, 5- Ly, 6- Khảm, 7- Khôn, 8- Chấn, 9- Tốn
VD1: Bạn sinh năm 1991 thì lấy 1 + 9 + 9 + 1 = 20 : 9 = 2 dư 2. So sánh với bảng trên ta thấy nếu là nữ thì thuộc cung càn, nếu là nam thì thuộc cung ly. 
VD2: Bạn sinh năm 1989 thì lấy 1 + 9 + 8 + 9 = 27 : 9 = 3. Ta thấy 27 chia hết cho 9 nên lấy số dư là 9. Nếu là nam là cung khôn, nữ cung tốn. 

3. Người mệnh Kim hợp với những số nào? 
Trong cuộc sống hiện đại ngày nay thì các con số đóng một vai trò khá quan trọng như số nhà, số điện thoại hay biển số xe. Chính điều này tạo nên một ngoại lực tác động đến bản mệnh của mỗi người như tên gọi vậy. Đó là lý do tại sao ai cũng muốn kiếm cho mình những số hợp với mệnh của bản thân. Vậy để biết mệnh Kim hợp số nào, bạn hãy tham khảo những điều mà chúng tôi chia sẻ sau đây nhé. Với hành Kim:
  • Cung mệnh là Càn thì số hợp mệnh là 7, 8, 2, 5, 6 và số khắc mệnh là 9. 
  • Cung mệnh là Đoài thì có những số hợp mệnh là 6, 8, 2, 5, 7, số khắc mệnh cũng là 9. 
Những số hợp với người mệnh Kim quan niệm về các con số ở trên:
  • Số 2: Đây là con số của sự cân bằng âm dương, tức là một cặp, một đôi, là một con số hạnh phúc. 
  • Số 5: Là một con số mang trong mình ý nghĩa huyền bí, mọi sự vật đều bắt đầu từ 5 yếu tố như trời đất có ngũ hành, người có ngũ đức, cuộc sống có ngũ phúc. Số 5 còn được coi là số của vua, thuộc hành Thổ, màu vàng. 
  • Số 6, 8: Đây là hai con số tượng trưng cho sự thuận lợi và may mắn. Số 6 là số lộc, số 8 là số phát. Số 6 có nét cong vào thân như lộc tuôn vào nhà, số 8 có hai nét đều từ trên xuống giống với kèn loe ra, giống cuộc đời con người ngày càng làm ăn phát đạt. 
  • Số 7: Đây là một con số ấn tượng, có ý nghĩa quyền năng mạnh nhất của mặt trời. Thời cổ đại con người cho rằng có 7 mặt trời hoạt động và chiếu sáng cho Trái Đất vì vậy số 7 đem lại sự sống cho vạn vật, mang lại ánh sáng và hi vọng cho con người.
  • Số 9: Con số của sức mạnh và quyền uy. Ngai vàng của vua thường được đặt trên 9 bậc và vua chúa thường cho đúc cửu đỉnh để minh họa cho quyền lực tối cao của mình. Trong dân gian thì số 9 gắn liền với sự hoàn thiện đến mức khó đạt được như voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao. 
Qua những thông tin chúng tôi chia sẻ ở trên, mong sẽ giúp bạn phần nào trong cách chọn sim số đẹp Vinaphone hợp mệnh Kim

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết thuộc ý kiến của xem boi so dien thoai xin ghi rõ nguồn khi sao chép

Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét