Bạn thuộc mệnh Kim nhưng không biết những con số hợp nào với cung mệnh của mình? Cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây để chọn được sim VietnaMobile hợp mệnh Kim cho bạn nhé.
Sim hợp mệnh Kim - Sim phong thủy VietnaMobile
0921.24.5899 | Giá: | 496,000 | < - > | 092 8787 189 | Giá: | 496,000 |
0922.331.568 | Giá: | 496,000 | < - > | 0925 491388 | Giá: | 496,000 |
0922.539.289 | Giá: | 496,000 | < - > | 0926.115.889 | Giá: | 496,000 |
0922.568.179 | Giá: | 496,000 | < - > | 0927 728239 | Giá: | 496,000 |
0922.915.768 | Giá: | 496,000 | < - > | 0927.639.788 | Giá: | 496,000 |
0928 689539 | Giá: | 496,000 | < - > | 0925.317.868 | Giá: | 500,000 |
0921 194968 | Giá: | 500,000 | < - > | 0925.339.468 | Giá: | 500,000 |
0921 195668 | Giá: | 500,000 | < - > | 0926 175289 | Giá: | 500,000 |
0921 195868 | Giá: | 500,000 | < - > | 0926 351968 | Giá: | 500,000 |
0921 231768 | Giá: | 500,000 | < - > | 0926 779388 | Giá: | 500,000 |
0921 718768 | Giá: | 500,000 | < - > | 0927 339068 | Giá: | 500,000 |
0921 875368 | Giá: | 500,000 | < - > | 0927 835168 | Giá: | 500,000 |
0922.33.79.68 | Giá: | 500,000 | < - > | 0927.392.368 | Giá: | 500,000 |
0922.339.768 | Giá: | 500,000 | < - > | 0927.733.468 | Giá: | 500,000 |
0922.355.968 | Giá: | 500,000 | < - > | 0927.745.168 | Giá: | 500,000 |
0922.378.279 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 119289 | Giá: | 500,000 |
0923 125368 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 151689 | Giá: | 500,000 |
0923 291968 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 221779 | Giá: | 500,000 |
0923 741968 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 505479 | Giá: | 500,000 |
0923 811168 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 520779 | Giá: | 500,000 |
0923 985968 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 548779 | Giá: | 500,000 |
0923 992988 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 562179 | Giá: | 500,000 |
0924 555388 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 568399 | Giá: | 500,000 |
0924 591568 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 598279 | Giá: | 500,000 |
0924 771568 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.205.779 | Giá: | 500,000 |
0925 284379 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.216.579 | Giá: | 500,000 |
0925.317.688 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.218.739 | Giá: | 500,000 |
0926 895299 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.245.379 | Giá: | 500,000 |
0922.597.988 | Giá: | 540,000 | < - > | 0928.245.539 | Giá: | 500,000 |
0922.598.879 | Giá: | 540,000 | < - > | 0928.355.368 | Giá: | 500,000 |
0924.25.1989 | Giá: | 599,000 | < - > | 0928.508.539 | Giá: | 500,000 |
0921 831889 | Giá: | 600,000 | < - > | 0928.510.239 | Giá: | 500,000 |
0922.39.73.68 | Giá: | 600,000 | < - > | 0928.510.789 | Giá: | 500,000 |
0923 223189 | Giá: | 600,000 | < - > | 0928.516.279 | Giá: | 500,000 |
0925 217788 | Giá: | 600,000 | < - > | 0928.547.239 | Giá: | 500,000 |
0926 883599 | Giá: | 600,000 | < - > | 0926 153968 | Giá: | 600,000 |
0923 821789 | Giá: | 700,000 | < - > | 0927 415768 | Giá: | 600,000 |
0924 131388 | Giá: | 700,000 | < - > | 0928 211879 | Giá: | 600,000 |
0924 173968 | Giá: | 700,000 | < - > | 0925.505.788 | Giá: | 630,000 |
0925 243789 | Giá: | 700,000 | < - > | 0927.319.468 | Giá: | 650,000 |
0925.27.1968 | Giá: | 700,000 | < - > | 0928 538879 | Giá: | 700,000 |
0927 584789 | Giá: | 700,000 | < - > | 0927.322.789 | Giá: | 800,000 |
0923 095588 | Giá: | 800,000 | < - > | 0927.881.789 | Giá: | 800,000 |
0923 507788 | Giá: | 800,000 | < - > | 09.259.23568 | Giá: | 850,000 |
0923.367.568 | Giá: | 800,000 | < - > | 092.556.1568 | Giá: | 900,000 |
0925.28.2579 | Giá: | 800,000 | < - > | 0927 691988 | Giá: | 900,000 |
0922.335.168 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0928.727.789 | Giá: | 900,000 |
0922.353.168 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0928.772.789 | Giá: | 900,000 |
0922.399.168 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0927.30.1988 | Giá: | 1,000,000 |
0923.497.168 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0928.51.89.89 | Giá: | 1,300,000 |
0921 281989 | Giá: | 1,100,000 | < - > | 0925 587788 | Giá: | 1,500,000 |
0922.598.789 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 09.27.23.1988 | Giá: | 1,650,000 |
0924 955988 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0926.77.11.88 | Giá: | 1,900,000 |
0927.78.1988 | Giá: | 1,550,000 | < - > | 09.27.05.1988 | Giá: | 2,300,000 |
0922.35.1368 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 0926.11.77.88 | Giá: | 5,900,000 |
Xem thêm:
Mệnh Kim gồm những năm sinh sau:
Tuổi Nhâm Thân sinh năm 1932, 1992
Tuổi Ất Mùi sinh năm 1955, 2015
Tuổi Giáp Tý sinh năm 1984, 1924
Tuổi Quý Dậu sinh năm 1933, 1993
Tuổi Nhâm Dần sinh năm 1962, 2022
Tuổi Ất Sửu sinh năm 1985, 1925
Tuổi Canh Thìn sinh năm 1940, 2000
Tuổi Quý Mão sinh năm 1963, 2023
Tân Tỵ sinh năm 1941, 2001
Tuổi Canh Tuất sinh năm 1970, 2030
Tuổi Giáp Ngọ sinh năm 1954, 2014
Tuổi Tân Hợi sinh năm 1971, 2031
Cách chọn sim VietnaMobile hợp mệnh Kim
Người mệnh Kim có tính độc đoán và cương quyết. Họ dốc lòng dốc sức theo đuổi cao vọng. Là những nhà tổ chức giỏi, họ độc lập và vui sướng với thành quả riêng của họ. Tin vào khả năng bản thân nên họ kém linh động mặc dù họ thăng tiến là nhờ vào sự thay đổi. Đây là loại người nghiêm túc và không dễ nhận sự giúp đỡ.
Quan điểm khoa học về phong thủy cho rằng việc xác định được màu sắc cũng như những con số theo ngũ hành tương sinh tương khắc là rất quan trọng. Do đó khi mua bất kỳ một vật dụng nào như ô tô, xe máy…bạn cần chú ý đến màu sắc, khi xây dựng nhà cửa cần chọn đúng phương hướng, mua sim số cần chọn số hợp phong thủy theo ngũ hành tương sinh…mới có thể mang lại may mắn cho bản thân. Vì vậy, làm thế nào để chọn được sim VietnaMobile hợp mệnh Kim? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
1. Âm dương tương phối
Trong âm dương ngũ hành thì âm và dương là 2 mặt tuy đối lập nhưng lại tương trợ giúp đỡ nhau cùng phát triển. Một vật chỉ có dương hay chỉ có âm sẽ không thể phát triển được mà sẽ ngày càng cạn kiệt, suy yếu. Vậy làm sao để biết được số sim nào là số âm, số sim nào là số dương? Rất đơn giản, số sim có nhiều số chẵn là số âm và sim có nhiều số lẻ là số dương. Khi chọnsim VietnaMobile hợp mệnh Kim bạn cần chú ý như sau:
Nếu bạn mạng mệnh dương hãy chọn số sim mang mệnh âm
Nếu bạn mang mệnh âm hãy chọn số sim mang mệnh dương
2. Ngũ hành tương sinh, tương khắc
Đây là yếu tố quyết định đến việc bạn nên sử dụng số sim VietnaMobile nào hợp mệnh Kim. Ngũ hàn tương sinh, tương khắc như sau:
Tính tương sinh trong ngũ hành: Mộc sinh ra Hỏa, Hỏa sinh ra Thổ, Thổ lại sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
Tính tương khắc trong ngũ hành: Kim khắc với Mộc, Mộc khắc với Thổ, Thổ khắc với Thủy, Thủy lại khắc Hỏa, Hỏa khắc với Kim.
Dựa vào thông tin trên thì những người mệnh Kim nên sử dụng các con số của mệnh Thổ và Kim. Đó là các con số: 2, 6, 7, 8.
3. Tổng nút cao
Tổng số nút là tổng của các chữ số trong một dãy số, lấy chữ số cuối cùng là tổng nút để đánh giá vẻ đẹp của số sim. Như vậy để tính tổng số nút của sim, quý vị và các bạn chỉ cần cộng tổng các chữ số trong số sim, lấy chữ số cuối cùng đạt từ 7- 10 là đẹp. (Chữ số cuối cùng là 0 tương đương 10 điểm). Một số sim vừa hợp phong thủy lại có tổng nút cao thì càng làm tăng sức mạnh cho số sim đó.
Chỉ với 3 yếu tố trên bạn đa có thể chọn được số sim VietnaMobile hợp mệnh Kim chỉ trong thời gian ngắn, rất đơn giản đúng không? Còn chần chừ gì nữa hãy sắm ngay 1 số sim hợp phong thủy thôi nào. Chúc bạn chọn được số sim ưng ý nhất.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết thuộc ý kiến của xem boi sim dien thoai xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét