Nhanh tay chọn mua sim hợp mệnh Thổ VietnaMobile mang đến cho bạn may mắn, tài lộc, sự thành công trong công việc và cuộc sống qua danh sách của chúng tôi dưới đây nhé, mong bạn sẽ chọn được sim số đẹp như ý cho mình.
09.23.09.86.39 | Giá: | 496,000 | < - > | 0921.870.479 | Giá: | 496,000 |
0921.870.679 | Giá: | 496,000 | < - > | 0922.914.839 | Giá: | 496,000 |
0922.968.139 | Giá: | 496,000 | < - > | 0928 243199 | Giá: | 496,000 |
0922.990.189 | Giá: | 496,000 | < - > | 0928 243739 | Giá: | 496,000 |
0923.805.499 | Giá: | 496,000 | < - > | 0928.84.79.39 | Giá: | 496,000 |
0923.840.599 | Giá: | 496,000 | < - > | 0929.489.279 | Giá: | 496,000 |
0923.840.779 | Giá: | 496,000 | < - > | 0929.489.639 | Giá: | 496,000 |
0923.874.079 | Giá: | 496,000 | < - > | 092.824.9339 | Giá: | 500,000 |
0924 933289 | Giá: | 496,000 | < - > | 0921 802339 | Giá: | 500,000 |
0924 945989 | Giá: | 496,000 | < - > | 0922 341899 | Giá: | 500,000 |
0924 990989 | Giá: | 496,000 | < - > | 0923 071889 | Giá: | 500,000 |
0924 994589 | Giá: | 496,000 | < - > | 0927 830479 | Giá: | 500,000 |
0926 457989 | Giá: | 496,000 | < - > | 0927 838039 | Giá: | 500,000 |
0926.110.839 | Giá: | 496,000 | < - > | 0928 141239 | Giá: | 500,000 |
0926.745.989 | Giá: | 496,000 | < - > | 0928 148179 | Giá: | 500,000 |
0926.783.239 | Giá: | 496,000 | < - > | 0928 160139 | Giá: | 500,000 |
0927.330.889 | Giá: | 496,000 | < - > | 0928 186339 | Giá: | 500,000 |
0921 106389 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 213699 | Giá: | 500,000 |
0923.81.44.99 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 233479 | Giá: | 500,000 |
0923.810.989 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 302799 | Giá: | 500,000 |
0923.841.679 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928 615639 | Giá: | 500,000 |
0924 568339 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.043.779 | Giá: | 500,000 |
0924.4581.79 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.329.439 | Giá: | 500,000 |
0926 111289 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.340.779 | Giá: | 500,000 |
0926 813389 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.362.379 | Giá: | 500,000 |
0926 849939 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.365.439 | Giá: | 500,000 |
0926 861179 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.39.06.39 | Giá: | 500,000 |
0926 894939 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.534.639 | Giá: | 500,000 |
0926 896739 | Giá: | 500,000 | < - > | 0928.601.779 | Giá: | 500,000 |
0926.339.089 | Giá: | 500,000 | < - > | 0929.48.5679 | Giá: | 500,000 |
0927 081679 | Giá: | 500,000 | < - > | 0922.987.479 | Giá: | 540,000 |
0927 089879 | Giá: | 500,000 | < - > | 0922.987.499 | Giá: | 540,000 |
0927.638.879 | Giá: | 500,000 | < - > | 0922.989.479 | Giá: | 540,000 |
0924.495.899 | Giá: | 540,000 | < - > | 0922 478 979 | Giá: | 600,000 |
0923.05.68.79 | Giá: | 579,000 | < - > | 0928.330.789 | Giá: | 600,000 |
0921.16.68.79 | Giá: | 600,000 | < - > | 0928.921.639 | Giá: | 600,000 |
0926 213989 | Giá: | 600,000 | < - > | 0929.068.339 | Giá: | 600,000 |
0927.744.989 | Giá: | 600,000 | < - > | 0927.808.799 | Giá: | 650,000 |
0928 696199 | Giá: | 600,000 | < - > | 0928.009.579 | Giá: | 650,000 |
0923 560789 | Giá: | 700,000 | < - > | 0928.009.939 | Giá: | 650,000 |
0923.10.08.79 | Giá: | 700,000 | < - > | 0923.08.07.99 | Giá: | 700,000 |
0927 638789 | Giá: | 700,000 | < - > | 0927.886.739 | Giá: | 700,000 |
0928 669199 | Giá: | 700,000 | < - > | 0928.063.579 | Giá: | 700,000 |
0923 441989 | Giá: | 800,000 | < - > | 0923 1686 39 | Giá: | 800,000 |
0926.341.789 | Giá: | 800,000 | < - > | 0927.889.079 | Giá: | 800,000 |
0926.76.89.39 | Giá: | 800,000 | < - > | 0929.486.579 | Giá: | 800,000 |
0922.168.939 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0928 366339 | Giá: | 900,000 |
0926.782.979 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0928.005.979 | Giá: | 950,000 |
0926.77.88.39 | Giá: | 1,100,000 | < - > | 0929.009.389 | Giá: | 999,000 |
0924 956879 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0922 341989 | Giá: | 1,200,000 |
0926.17.89.89 | Giá: | 1,250,000 | < - > | 0923.186.189 | Giá: | 1,200,000 |
0927.68.1989 | Giá: | 1,250,000 | < - > | 0922 9876 79 | Giá: | 1,211,000 |
0926.80.3939 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0923.1668.39 | Giá: | 1,211,000 |
0923.80.1989 | Giá: | 1,550,000 | < - > | 0923.1688.39 | Giá: | 1,211,000 |
0926.78.1989 | Giá: | 1,950,000 | < - > | 092.123.68.79 | Giá: | 1,800,000 |
Nếu muốn chọn được những con số hợp, đem lại may mắn cho người mệnh Thổ bạn có thể tham khảo bài viết chúng tôi chia sẻ dưới đây.
1. Mệnh Thổ hợp số nào? Những người mệnh Thổ là những người sinh vào những năm dưới đây: Thành Đầu Thổ (Đất trên thành): Mậu Dần (1938, 1998), Kỷ Mão (1939, 1999)
Ốc Thượng Thổ (Đất trên nóc nhà): Bính Tuất (1946) 2006), Đinh Hợi (1947, 2007)
Bích Thượng Thổ (Đất trên vách): Canh Tý (1960, 2020), Tân Sửu (1961, 2021)
Đại Dịch Thổ (Đất thuộc một khu đất lớn): Mậu Thân (1968, 2028), Kỷ Dậu (1969, 2029)
Sa Trung Thổ (Đất lẫn trong cát): Bính Thìn (1976, 2036), Đinh Tỵ (1977, 2037)
Lộ Bàng Thổ (đất đường bộ) :Canh Ngọ (1990, 1930), Tân Mùi (1991, 1931)
Sinh vào những năm này là người thuộc mệnh Thổ hợp với con số:
Ngoài ra bạn cũng cần phải chú ý tới mối quan hệ trong ngũ hành, quy luật sinh khắc Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa. Chính vì mối quan hệ trong ngũ hành như vậy nên những dãy sim có ngũ hành thuộc mệnh Hỏa sẽ bổ trợ cho người mệnh Thổ.
Với mối quan hệ tương khắc Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ và Thổ khắc Thủy. Do đó những người mệnh Thổ không nên chọn sim có ngũ hành thuộc mệnh Thủy, điều đó sẽ mang tới điềm xấu và không tốt cho bạn. Như vậy với những thông tin chia sẻ ở trên bạn đã biết được người mệnh Thổ hợp với những số nào rồi nhé. Thế nên việc bạn cần làm bây giờ là lựa chọn sim có chứa các số mà liên quan đến mệnh Thổ và cũng tránh những số khắc với mệnh của mình. Đồng thời tỉ lệ số chẵn cũng như số lẻ có trong dãy số của bạn cũng nên cân bằng.
1. Mệnh Thổ hợp số nào? Những người mệnh Thổ là những người sinh vào những năm dưới đây: Thành Đầu Thổ (Đất trên thành): Mậu Dần (1938, 1998), Kỷ Mão (1939, 1999)
Ốc Thượng Thổ (Đất trên nóc nhà): Bính Tuất (1946) 2006), Đinh Hợi (1947, 2007)
Bích Thượng Thổ (Đất trên vách): Canh Tý (1960, 2020), Tân Sửu (1961, 2021)
Đại Dịch Thổ (Đất thuộc một khu đất lớn): Mậu Thân (1968, 2028), Kỷ Dậu (1969, 2029)
Sa Trung Thổ (Đất lẫn trong cát): Bính Thìn (1976, 2036), Đinh Tỵ (1977, 2037)
Lộ Bàng Thổ (đất đường bộ) :Canh Ngọ (1990, 1930), Tân Mùi (1991, 1931)
Sinh vào những năm này là người thuộc mệnh Thổ hợp với con số:
- Những người thuộc mệnh Thổ, cung Khôn thì bạn có những con số hợp mệnh là số 2, số 5, số 8 và số 9.
- Những người thuộc mệnh Thổ, cung Cấn thì bạn có những con số hợp mệnh là số 2, số 5, số 8 và số 9.
Ngoài ra bạn cũng cần phải chú ý tới mối quan hệ trong ngũ hành, quy luật sinh khắc Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa. Chính vì mối quan hệ trong ngũ hành như vậy nên những dãy sim có ngũ hành thuộc mệnh Hỏa sẽ bổ trợ cho người mệnh Thổ.
Với mối quan hệ tương khắc Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ và Thổ khắc Thủy. Do đó những người mệnh Thổ không nên chọn sim có ngũ hành thuộc mệnh Thủy, điều đó sẽ mang tới điềm xấu và không tốt cho bạn. Như vậy với những thông tin chia sẻ ở trên bạn đã biết được người mệnh Thổ hợp với những số nào rồi nhé. Thế nên việc bạn cần làm bây giờ là lựa chọn sim có chứa các số mà liên quan đến mệnh Thổ và cũng tránh những số khắc với mệnh của mình. Đồng thời tỉ lệ số chẵn cũng như số lẻ có trong dãy số của bạn cũng nên cân bằng.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết là quan điểm của xem boi so dien thoai dep xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét